- Từ điển Việt - Anh
Giếng nạp nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
injection well
Xem thêm các từ khác
-
Giếng ngầm
blind shaft, sunk well, winze -
Giếng nghiêng
inclined shaft -
Giếng nghiêng (mỏ)
slope -
Giếng nông
farmer well, pit, shallow well -
Sự khai căn
evolution, extraction, extraction of a root, rooting -
Sự khai đào
excavation, sinking, stope, sự khai đào ngầm, subsurface excavation, sự khai đào giếng mỏ, shaft sinking -
Sự khai khoáng
mining -
Kết cấu tường chịu lực
bearing wall construction, load bearing wall construction, wall-bearing construction, wall-bearing structure -
Kết cấu tường mang lực
solid-wall structure -
Kết cấu tường mỏng
thin-wall construction -
Kết cấu uốn
supporting structure, thin-shade structure -
Kết cấu vệ tinh
satellite design -
Kết cấu vỏ
cowling, shell construction, shell structures -
Kết cấu vỏ mỏng
shell structure, thin shell structures, thin-shell construction -
Giếng nước mặn
salt well, giải thích vn : một giếng khoan trong đó thu được nước [[mặn.]]giải thích en : a bored or driven well from which brine... -
Giếng phun
artesian well, geyser., artesian, blowing well, fountain, geyser, injection well, spouter, giếng phun ( nước ngầm ), artesian well, giếng phun... -
Sự khai thác
development, excavation, exploitation, extraction, harnessing, maintenance, mining, opening, operating, operating routine, operation, underworking, working... -
Sự khai thác đá
quarrying -
Kết cấu xốp
spongy structure -
Két chở chất lỏng
deep tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.