- Từ điển Việt - Anh
Giếng tự chảy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flowing artesian well
flowing well
gravity well
Xem thêm các từ khác
-
Giếng tự phun
artesian well, blowing well, gusher hole -
Sự kéo
draft, drag, draught, draw, drawing, grappling, growing, haulage, hauling, hitch, pluck, pull, pulling, straining, stretch, tension, tow, towing, traction,... -
Sự kéo (tần)
pulling -
Sự kéo bằng cáp
cable haulage, cable traction, rope haulage, snaking, sự kéo bằng cáp trên không, upper cable traction, sự kéo bằng cáp vô tận, endless... -
Kết cấu cầu
bridge structures, bridge construction -
Giữa các phân tử
intermolecular, lực giữa các phân tử, intermolecular force, lực giữa các phân tử, intermolecular forces, lực đẩy giữa các phân... -
Giữa các tầng
floor to floor, interfloor, interstage, chiếu nghỉ giữa các tầng, interfloor landing, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight... -
Giũa cạnh
draw-filing, giải thích vn : hành động giũa nhưng giũa sang bên cạnh chứ không hướng [[ngang.]]giải thích en : a filing operation... -
Giũa cắt thô
coarse file, rough file, rough-cut file -
Giũa có răng to
coarse file -
Sự kéo dọc trục
axial tension -
Sự kéo đơn
simple tension -
Sự kéo duỗi
drafting, drawing, stretch -
Sự kéo giãn
drawing, elongation, sự kéo giãn khối trụ, elongation of the cylinder -
Sự kéo giãn khối trụ
elongation of the cylinder -
Sự kéo giãn, sự giãn thợ
lay off, giải thích vn : kéo căng hết cỡ , được sử dụng nhất là trong thiết kế máy bay hay tàu [[thuyền.]]giải thích en... -
Sự kéo giấy
paper draw -
Sự kéo kết hợp
combined tension -
Sự kéo khô
dry drawing -
Kết cấu che nắng
sun shade, sun-proof barrier, sun-proof structures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.