- Từ điển Việt - Anh
Giới hạn khí
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shrinkage limit
Xem thêm các từ khác
-
Giới hạn khi đóng cọc
pile stoppage point -
Giới hạn kích thước
boundary dimensions, limit size, size limit -
Giới hạn kiểm tra
control limit, control of exposure to fumes, waiting line, giới hạn kiểm tra dưới, lower control limit, giới hạn kiểm tra trên, upper control... -
Giới hạn kiểm tra dưới
lower control limit -
Giới hạn kiểm tra trên
upper control limit -
Sự khống chế
adjustment, control and display unit (cdu) -
Sự khống chế lớp biên
boundary control -
Sự khống chế mức chịu khói
control of processes -
Sự làm thủng
perforation, puncture -
Sự làm tiêu sắc
achromatization -
Khả năng bức xạ
radiating capacity -
Khả năng cách âm
capacity insulation, insulating capacity, sound-insulation value -
Khả năng cách ly
insulation (fire resistance level), insulating value -
Khả năng cách nhiệt
capacity insulation, insulating capacity, insulating property -
Khả năng cắt
cutting capacity, interrupting capacity, metal removing capacity, stock removal capacity -
Giới hạn lặp lại
repeatability limit -
Giới hạn lộ sáng tối đa
maximum exposure limit -
Giới hạn lỏng
liquid limit, quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính, liquid limit bar linear shrinkage relationship -
Giới hạn mài mòn
wear limit -
Giới hạn mỏi
endurance, endurance limit, endurance strenghth, fatigue endurance limit, fatigue limit, fatigue point, fatigue strength, fatigue value, limit of endurance,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.