- Từ điển Việt - Anh
Giới hạn vào/ra
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
I/O area
I/O bound
input/output-bound
Xem thêm các từ khác
-
Sự lắng dọng
sedimentation -
Sự lắng đọng
accretion, concretion, decantation, deposit, deposition, sediment, sedimentation, setting, settlement, settling, subsidence, sự lắng đọng phù sa,... -
Sự lắng đọng bùn cặn
deposition of silt -
Sự láng đọng trục pha hơi
vapor-phase axial deposition, giải thích vn : một kĩ thuật trong đó các hạt ôxits silic và điôxit germani được tổng hợp và khử... -
Sự lắng gạn
decantation, clarification -
Sự khử nhạy
desensitization -
Sự khử nhiễu
interference elimination, interference rejection, noise elimination -
Khả năng giữ nước
water holding capacity, water retaining capacity, water-holding ability, water-retaining capacity -
Khả năng hấp thụ
absorbability, absorbency, absorbent capacity, absorbing capacity, absorption capacity, absorptive capacity, absorptive power, absorptivity, adsorption... -
Giòn
Tính từ: brittle; fragide; crispy, breakable, brittle, cold-short, crisp, fragile, friable, short, brittle, crisp,... -
Giòn xanh
blue-brittle, blue-short, khoảng giòn xanh, blue-brittle range -
Gióng
Danh từ: internode, rail, bar, Động từ, ledge, knot, tone, gender, genre, genus, kind, like, similar, haul, haulage,... -
Giống cao su
rubber-like -
Sự khử niken
denickelization -
Sự khử nitơ chất thải
waste denitrification -
Sự khử nội lực
stress relief -
Sự khử nước
dehumidification, dehumidifying, dehydration, desiccation, dewatering, drying, unwatering, water removal, deaquation, dehydration, sự khử nước bằng... -
Sự khử nước của bùn
sludge dewatering -
Sự khử nước khỏi bùn
dehydration of sludge -
Khả năng hút thu
absorbability, absorptive capacity, absorptiveness, absorptivity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.