- Từ điển Việt - Anh
Giao dịch kỳ hạn (thanh toán sau)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dealings for the account
Xem thêm các từ khác
-
Con chạy (máy tính)
cursor -
Giao dịch kỳ hạn theo chỉ số
index futures -
Thời gian đun nóng
come-up, heating-up come-up -
Giao dịch kỳ hạn theo chỉ số chứng khoán
stock index future -
Sự quản lý cơ sơ dữ liệu
data base management -
Cách thức và phương thức
way and means -
Giao dịch kỳ hạn, hoãn kỳ
settlement bargain -
Còn chờ bảo hiểm
subject to insurance -
Giao dịch kỹ thật
know-how deal -
Thời gian dừng việc
downtime -
Cách thức, thủ tục gửi hàng
shipping process -
Giao dịch kỹ thuật
know-how deal -
Sự quản lý của xí nghiệp
enterprise's administration -
Còn chờ nghiên cứu
ad referendum, hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ, ad referendum contract -
Giao dịch lãi rất ít
tight bargain -
Giao dịch làm ăn không kiếm được tiền
profitless deal -
Thời gian dừng xe để bốc dỡ (trong vận tải xe hơi)
contact time -
Cách tiêu thụ toàn hệ thống
systems selling -
Giao dịch làm ăn lớn
extensive transaction -
Sự quản lý hàng tồn kho
inventory management
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.