- Từ điển Việt - Anh
Giao dịch ngoại hối
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exchange deal
exchange transactions
Xem thêm các từ khác
-
Giao dịch ngoại hối giao sau
forward exchange transaction -
Con cừu cái già
crone -
Cách tính phí tổn từng công đoạn gia công
process costing -
Giao dịch ngoại hối kỳ hạn
forward exchange transaction -
Sự quản lý không có người
absentee control -
Thời gian gom hàng
lead time -
Giao dịch ngoài lề
ex-pit transaction -
Giao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
ex pit transaction -
Con dán cao su
rubber stamp -
Cách tính toán phân tích
analytical calculations -
Giao dịch ngoài sổ sách
off-the-books deal -
Sự quản lý khủng hoảng
crisis management -
Thời gian hai mươi ngày
twenty-day period -
Giao dịch ngoại tệ
dealings in foreign notes and coins, foreign currency transaction -
Giao dịch ngoại thương
foreign trade transaction -
Cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản)
total-absorption costing -
Còn đang tranh luận
in dispute -
Giao dịch nhượng quyền
franchising operation -
Sự quản lý kinh doanh
transaction of business, transaction of business (the...) -
Thời gian hết hiệu lực
time barred
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.