- Từ điển Việt - Anh
Giao dịch thông qua người đại lý
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
transaction through agent
Xem thêm các từ khác
-
Giao dịch thư tín
exchange of letters -
Cách ứng xử thị trường
market conduct -
Con dấu chữ ký
signature stamp -
Giao dịch thương mại
business deal, business transaction, commercial transaction -
Sự quản lý phân phối hàng hóa
physical distribution management -
Thời gian hữu hiệu của hợp đồng
duration of contract, period of contract -
Giao dịch thường ngày
daily transaction -
Cách xếp hàng hóa
stowage -
Con dấu chung (của công ty)
common seal -
Giao dịch thương nghiệp cơ bản
fundamental commercial contract -
Sự quản lý phân quyền
decentralized management -
Thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
effective term of a signed contract -
Giao dịch tiền mặt
bargain for cash, cash before delivery, cash trade, cash transaction, dealing for cash, spot deal, transaction for cash, giao dịch tiền mặt một... -
Cách xếp hồ sơ theo chiều ngang
horizontal filing -
Con dấu có giá trị
validity stamp -
Giao dịch tiền mặt một phần
partial cash transaction -
Sự quản lý phí tổn gián tiếp
management of direct cost, management of indirect cost -
Thời gian hữu ích (của một máy tính)
productive time -
Cách xếp kho năng động
dynamic stocking -
Con dấu công ty
company seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.