- Từ điển Việt - Anh
Giao diện icon
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
iconic interface
Xem thêm các từ khác
-
Giao diện kết nối máy
connection-machine interface -
Giao diện kiểu dòng lệnh
command-line interface (cli) -
Sự ghi nhật ký logic
logical logging -
Sự ghi nhạy điện tử
electro-sensitive recording -
Sự ghi nhiệt điện
electrothermal recording -
Sự ghi nhiễu trắng
white-noise record -
Sự ghi rõ
specification -
Lưu thể học
fluidic, fluidics -
Lưu theo kiểu
save as type -
Lưu thông điệp
message store (ms) -
Lưu thông khiển
control flow -
Lưu tĩnh điện
electrostatic storage -
Giao diện kiểu văn bản
cui (character user interface), giải thích vn : là giao diện người dùng mà chỉ có ký tự văn bản , chứ không có đồ họa.. . -
Giao diện lai
hybrid interface -
Giao diện lập trình
programmatic interface -
Giao diện lập trình ASPI
aspi (advanced scsi programming interface), giải thích vn : là một đặc tả giao diện được phát triển bởi công ty adaptec , dùng... -
Giao diện lập trình cho Netscape Server
netscape server application programming interface (nsapi), nsapi (netscape server application programming interface) -
Giao diện lập trình chung
common programming interface, giao diện lập trình chung cho truyền thông, common programming interface for communication (cpic), giao diện lập... -
Giao diện lập trình chung cho truyền thông
common programming interface for communication (cpic), cpic (common programming interface for communications) -
Giao diện lập trình telephone
telephony api/tapi, giải thích vn : tapi là một api của microsoft để phát triển và dùng các ứng dụng cti ( computer-telephony integration...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.