- Từ điển Việt - Anh
Giao diện mã hóa ghi từ xa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Telewriting Coding Interface (TCI)
Xem thêm các từ khác
-
Giao diện mạch nối
tie circuit interface -
Sự hạ xuống biển (của con tàu vũ trụ)
splashdown -
Sự hài hòa thứ hai
second harmonic -
Kế hoạch gắn nhãn
labeling scheme -
Kế hoạch hóa bằng máy tính
computer aid planning -
Kế hoạch hóa hệ thống
system engineering, system planning -
Giao diện mạng
network interface (ni), network interface (nwi) -
Giao diện mạng khách hàng
customer network interface (xni) -
Giao diện mạng thuê bao
subscriber network interface (sni) -
Giao diện mạng-mạng của mô phỏng LAN
lan emulation network-to-network interface (lenni) -
Giao diện máy chủ
host interface (hi) -
Giao diện máy chủ truyền thông mạng
network communication server interface -
Giao diện máy in mạng
network printer interface (npi) -
Giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
technology independent machine interface (ibm) (timi) -
Giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
transparent synchronous transmitter/receiver interface -
Giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà
home banking computer interface (hbci) -
Giao diện máy tính ngoại vi
peripheral computer interface (pci) -
Giao diện mở của kết nối số liệu
open data-link interface (odi) -
Giao diện mở rộng đa hệ thống
multisystem extension interface (bus) (mxi) -
Kế hoạch làm suy giảm
loss plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.