- Từ điển Việt - Anh
Giao thông (trên) đường bộ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
highway traffic
Xem thêm các từ khác
-
Giao thông bằng đò ngang
ferry communication -
Giao thông bằng phà
ferry communication -
Giao thông cao tốc
high-speed traffic -
Sự hàn trong trường kiểm tra được
welding in controlled atmosphere -
Sự hàn từ xung
magnetic pulsed welding -
Sự hàn từng điểm
spot welding -
Sự hàn từng đoạn
skip welding -
Sự hàn từng đoạn (mạch)
seam welding -
Sự hàn viền
outline welding -
Kênh đập tràn
spillway channel, giải thích vn : một đường chạy ra từ miệng của một đạp [[tràn.]]giải thích en : a course running from the outlet... -
Kênh đi lại được
accessible duct, passable channel -
Kênh điều chỉnh nước lũ
river flood control channel -
Giao thông địa phương
local traffic, short-distance traffic -
Giao thông đường dài
long-distance traffic -
Giao thông đường ngắn
short-haul traffic -
Giao thông đường ô tô
automobile traffic -
Giao thông đường thủy
water navigation, giao thông đường thủy nội địa, inland water navigation -
Giao thông đường thủy nội địa
inland water navigation -
Giao thông đường trục
arterial traffic -
Giao thông đường vòng
gyratory traffic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.