- Từ điển Việt - Anh
Glyxeryl
Xem thêm các từ khác
-
Glyxeryl tristeat
glycerol tristeate -
Glyxiđic
glycidic -
Glyxyrinzin
glycyrrhizine -
Gnixerin
glycerine, glycerol -
Sự khoan thủng ống chống
casing perforation -
Sự khoan tubin
turbodrilling -
Sự khoan vỉa bằng tia
jet perforating -
Kết tủa điện
electric precipitation, galvanic deposit, giải thích vn : một bước sử dụng điện từ trường nhằm nâng cao khả năng tách của... -
Kết tủa điện phân
electrolytic deposition -
Kết tủa keo
coagel -
Kết tủa liên tục
permanent precipitation -
Kết tủa tĩnh điện
electrostatic precipitation -
Giấy Nhật
japanese paper, giải thích vn : giấy trang trí có bề mặt lốm đốm được làm thủ công từ vỏ cây dâu tằm ; dùng cho tranh... -
Giấy nhung
velour paper, giải thích vn : loại giấy có vải nhung sản suất bằng cách tích tụ sợi len ngắn , coton , sợi tơ nhân tạo hay... -
Giấy onionskin
onionskin paper, giải thích vn : giấy mỏng , nhẹ , trong mờ , được láng bóng có bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm... -
Sự khoan xói
abrasive jetting-out -
Sự khoét rộng
reaming, counter-bore -
Sự khoét sâu
overdeeping -
Kết vỏ
incrust, inlay -
Keton
ketonic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.