- Từ điển Việt - Anh
Go
Thông dụng
Danh từ
- woof; weft
Xem thêm các từ khác
-
Gô
Thông dụng: (cũng nói trói gô) tie fast, pinion., gô tên ăn trộm lại, to tie fast a thief. -
Gõ
Thông dụng: Động từ: to knock; to drum; to chime; to strike, đồng hồ... -
Gồ
Thông dụng: tính từ, prominent; protu berant -
Trần tình
Thông dụng: Động từ, to make clear, to account on -
Gỗ
Thông dụng: Danh từ: wood; timber, gỗ cứng, hard wood -
Gơ
Thông dụng: nurse a strain (of sweet potato). -
Gờ
Thông dụng: danh từ, edge -
Gỡ
Thông dụng: Động từ: to disengage; to unravel; to pick; to take up, gỡ... -
Gở
Thông dụng: danh từ, ominous, inauspicious -
Gò bó
Thông dụng: Tính từ: affected, văn gò bó, affected style -
Tráng
Thông dụng: Động từ, to rinse, to spread, to cover thinly, to coat -
Trăng
Thông dụng: danh từ, moon, trăng non: new moon, trăng lưỡi liềm: crescent moon/ new crescent moon (trăng... -
Trắng
Thông dụng: tính từ, white, clear -
Gò ép
Thông dụng: constrain (to follow some rule of behaviour). -
Gốc
Thông dụng: Danh từ: foot; origin, gốc cây, foot of a tree -
Gộc
Thông dụng: bamboo stock., stocky., (thông tục) big (nói về người)., con lợn gộc, a stocky pig. -
Góc cạnh
Thông dụng: aspects (of a problem)., phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề, one must examine the problem... -
Góc độ
Thông dụng: angle, point of view., nhìn vấn đề dưới một góc độ khác, to look at the problem from... -
Tránh
Thông dụng: Động từ, to avoid, to shirk, to give way, to dodge -
Gốc rễ
Thông dụng: root, root and branch., tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn, money is the root of many evils.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.