- Từ điển Việt - Anh
Gradient chỉ số khúc xạ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
gradient of refractive index
Xem thêm các từ khác
-
Gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
atmospheric refractive index gradient -
Gradient nhiệt
temperature gradient, thermal gradient -
Gradient suất dẫn điện
gradient of conductivity -
Sự lượng tử khóa khối
block quantization -
Kho thông tin cấu trúc
structured information store (sis) -
Kho thông tin định tuyến
routing information base (rib) -
Kho thông tin doanh nghiệp
enterprise information base (eib) -
Kho thông tin quản lý của giám sát mạng từ xa
rmon-management information base (rmon-mib) -
Kho thông tin thư mục
directory information base (dib) -
Sự lưu giữ thông báo
message storing (ms) -
Sự lưu hành (trái khoán)
flotation (bonds) -
Sự lưu sáng
persistence -
Sự lưu thoát (giao lưu)
axisymmetric flow -
Sự lưu thoát cân bằng
equilibrium flow -
Sự lưu thoát cơ bản
base flow -
Sự lưu thoát cuồng động
jet stream -
Sự lưu thoát đối xứng qua trục
pure-air type plasma flow -
Sự lưu thoát hai pha
two-phase flow -
Sự lưu thoát lưu lượng
forwarding of traffic -
Gửi & nhận trả lời
answer send & receive (asr)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.