- Từ điển Việt - Anh
Hà mã
Thông dụng
Danh từ
- hippopotamus
Xem thêm các từ khác
-
Trộn
Thông dụng: Động từ, to mix, to blend; to turn upside down -
Hạ mã
Thông dụng: dismount (from one's horse). -
Trợn
Thông dụng: Động từ, to glower -
Trông
Thông dụng: Động từ, to look, to face, to open to, to mind, to look after -
Trống
Thông dụng: danh từ, tính từ, drum, tomtom, cock,male, empty, vacant; unoccupied -
Trồng
Thông dụng: Động từ, to grow, to cultivate -
Trọng
Thông dụng: Động từ, to think high of, to hold in esteem -
Trông cậy
Thông dụng: Động từ, to depend, to rely on -
Hà tằng
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) never., mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu, for many years... -
Trọng đại
Thông dụng: danh từ, important -
Hạ thọ
Thông dụng: age of sixty. -
Trọng lưc
Thông dụng: danh từ, gravity -
Hà tiên
Thông dụng: %%hà tiên is a small town located on the banks of the giang thanh river and surrounded on all the sides... -
Hạ tiện
Thông dụng: (ít dùng) như đê tiện. -
Trong sáng
Thông dụng: tính từ, pure, bright -
Trọng tải
Thông dụng: danh từ, load, capacity, tonnage -
Hạc
Thông dụng: danh từ, crane (fi) longevity -
Hặc
Thông dụng: Động từ, to criticize; to find fault with -
Hách
Thông dụng: tính từ, authoritarian authoritative -
Trợt
Thông dụng: Động từ, tính từ, to scrape off; to slip, slippery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.