- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hàm chốt trục
spine function, spline function -
Hầm chứa
bunker, magazine, silo, vault, hầm chứa ngang, cross bunker, hầm chứa tro, ash silo, hầm chứa tro ( dưới đáy ), bottom ash silo -
Hầm chứa nước
basal tunnel, giải thích vn : hầm cung cấp nước cho một khu [[vực.]]giải thích en : a water-supply tunnel along the basal water table... -
Hàm chuẩn hóa
normalized function -
Hàm chuẩn tắc
normal function -
Sự mất thính giác
hearing disability, hearing loss -
Sự mật tiếp
osculation -
Sự mất trong
devitrification -
Sự mất truyền âm
transmission loss (tl), sound intensity -
Sự mấu chảy rìa
edge melting -
Khoan hoa khế
drill star -
Khoan hơi
dry drilling, giải thích vn : hoạt động khoan trong đó luồng khí dùng thay cho luồng chất [[lưu.]]giải thích en : any drilling operation... -
Hầm chuyển dòng
by-pass tunnel, diversion gallery, diversion tunnel, tunnel-type tall race, hầm chuyển dòng qua núi, trans-mountain water diversion gallery, hầm... -
Hàm chuyển mạch
switch function, switching function -
Hàm có biến phân bị chặn
function of bounded variation, function of limited variation -
Hàm có giống hữu hạn
function of finite genus -
Sự nấu nhừ
digestion -
Sự nấu thủy tinh
fritting, giải thích vn : quá trình sản xuất thủy tinh bằng [[nhiệt.]]giải thích en : a process in which glass is made with the use of... -
Sự nảy
bouncing, rebound, rebound, recoil -
Sự nảy lên
bouncing, bounce, bouncing, rebound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.