- Từ điển Việt - Anh
Hàm trơn
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
circular tunnel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
smooth function
Xem thêm các từ khác
-
Hàm trong
internal function, empty function, interior function -
Hàm trọng lượng
weight function -
Hàm trụ
shelter, cylindrical functions -
Sự ngăn cách
compartment, isolation, segregation, separation -
Sự ngăn cản
inhibition, obstruction, prevention -
Sự ngăn chặn
containment, exclusion, interception, interdiction, locknut, inhibition -
Sự ngăn lại
impoundment, stemming -
Sự ngắn mạch
short circuit, short, shorting, sự ngắn mạch ba pha, three-phase short-circuit, sự ngắn mạch liên pha, interphase short circuit, sự ngắn... -
Sự ngăn ngừa tai nạn
accident prevention -
Khoảng lệch
maverick, outlier -
Khoảng loại bỏ
maverick, outlier -
Khoang loe
flared section -
Khoang máy đóng gói
packer'sbay -
Hầm trú khi nổ mìn
blast shelter -
Hàm trụ tròn
circular cylinder function -
Hàm trực giao
orthogonal functions, hàm trực giao chuẩn hóa, normalized orthogonal functions -
Hàm trực giao chuẩn hóa
normalized orthogonal functions -
Hàm truyền
propagation function, propagator, transfer fuction, transfer function, transmission function, hàm truyền dải gốc, baseband transfer function, hàm... -
Hàm truyền dải gốc
baseband response fuction, baseband transfer function -
Hàm truyền đạt
transfer function
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.