- Từ điển Việt - Anh
Hàn điện với khí trơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inert-gas arc welding
Xem thêm các từ khác
-
Hạn định
set a limit to, set a deadline to., confinace, limited dimensions, set a limit, limit, hạn định quyền hạn, to set a limit to someone's powers... -
Hàn đôi
frigid zone -
Hàn đồng
braze, hard-solder, hàn đồng cảm ứng, induction-braze, sự hàn đồng thau, braze welding -
Hàn đồng bằng cảm ứng
induction brazing -
Hàn đồng bằng đèn hàn
torch brazing -
Hàn đồng cảm ứng
induction-braze -
Hàn được
weldable, solderable -
Sự nghiêng cánh
banking, rolling -
Sự nghiêng mành
field tilt -
Sự ngoại suy
extrapolation, extrapolation -
Khối gỗ
board foot, giải thích vn : Đơn vị đo bằng thể tích của một tấm ván có kích thước 1 foot vuông x 1 inch ( 144 inch khối) ,... -
Khối xây khan
dry walling, loose masonry, dry masonry, dry walling -
Hàn ga nóng
hot-gas welding, giải thích vn : quá trình có liên quan đến việc làm mềm các chất liệu bằng nhựa dẻo nóng bởi vòi phun của... -
Han gỉ
rust -
Hàn gió đá
acetylene welding, gas welding, oxy acetylene welding, welding, oxy-acetylene, giải thích vn : hàn oxy - axêtilen . -
Hàn gu-giông
stud welding -
Hạn hán
danh từ, drought, rainless, drought -
Hàn hồ quang
arc welder, arc welding, arc welding (electric arc welding), hàn hồ quang bằng khí argon, argon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ,... -
Hàn hồ quang điện
electric arc welding, arc welding, hàn hồ quang điện cực than, carbon arc welding, máy hàn hồ quang điện, electric arc welding set -
Sự ngưng
break, condensation, outage, arrest, end, shutdown, shut-off, standstill, stopping, suspension, parking, sự ngưng dừng dịch vụ, service break,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.