- Từ điển Việt - Anh
Hàng cọc ván
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sheet piling
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pile curtain
Xem thêm các từ khác
-
Hàng công việc
input stream, job queue, job stream, run stream, giải thích vn : một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện lần lượt... -
Hàng công việc chờ nhập
entry queue, input queue, input work queue -
Hàng cột
colonnade, poling, row of columns -
Sự nhận dạng đài
station identification -
Sự nhận dạng lượng chứa
identification of contents -
Sự nhận dạng mã sọc ẩn
hidden bar code identification -
Sự nhận dạng mặt cắt
section identification -
Sự nhận dạng máy hàn
welder identification -
Khối bổ sung
complementary block, add-on block -
Khối bốn mặt
tetrahedron, giả thuyết khối bốn mặt, tetrahedron hypothesis -
Khối cacbua
cake of carbide -
Khối cạnh góc
corner block -
Hàng cừ
pile planking, piling, row of sheet piles, spilling, second-hand, second-hand goods, hàng cừ ngăn nước, cut-off piling -
Hàng của một ma trận
row of a matrix -
Hãng cung cấp nước
water authority, water supplier -
Sự nhạn dạng trạm
station identification -
Sự nhân đôi
doubling, duplication -
Sự nhãn ghi giá
price tag -
Khối cào xỉ
skimmer block -
Khối cầu Livingstone
livingstone sphere, giải thích vn : một thiết bị đo hơi bằng đất sét có dạng cầu , dùng để mô phỏng sự bay hơi từ sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.