- Từ điển Việt - Anh
Hàng cồng kềnh
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
bulky goods
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bulky goods
measurement goods
Xem thêm các từ khác
-
Hàng cung cấp
supplier, supplies, supply -
Hãng cung cấp điện
electric power supply company, electricity supply company -
Sự nhiễu động
disturbance -
Sự nhiễu động điện từ
electromagnetic interference -
Khối cung cấp điện
power pack -
Hàng đóng kiện
bale cargo, bale cargo, pack goods -
Sự nhòe
smearing, blooming, blurring, giải thích vn : sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu... -
Hàng hóa vận chuyển
cargo -
Sự nhụt
damping -
Hàng lưu kho
supplies -
Hàng miễn thuế
duty free goods, duty-free articles, duty-free goods, free commodities, goods exempt from taxation, non-dutiable goods, tax-free article, tờ khai hàng... -
Sự nung thuần trở
joule heating, ohmic heating -
Khởi động Rosenberg
rosenberg starting -
Sự nuôi cuộn cản
choke feed -
Khối hoặc quả cầu rỗng
integrator cube -
Hành lang pháp định (của đường dây truyền tải)
rights-of-way -
Hành lang truyền tải
rights-of-way, transmission corridor -
Sự nối bằng dây dẫn
wire bonding -
Hành tinh điện tử
planetary electrons, giải thích vn : các hạt điện tử được coi như quay trong quỹ đạo quanh nhân của một nguyên tử . -
Sự nối bảng phích cắm
plug connection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.