- Từ điển Việt - Anh
Hàng cao cấp
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
choice grade
elitist goods
high-grade articles
superior goods
Xem thêm các từ khác
-
Tính ổn định tăng trưởng kinh tế
stability of economic growth -
Phó giám đốc điều hành
assistant managing director -
Địa chỉ tuyệt đối (máy tính)
absolute address -
Nghiên cứu và triển khai
research and development -
Hàng cao giá
valuable goods -
Tàn phế suốt đời
permanent disablement -
Băng quảng cáo
banner, hanger, hoarding, show card (show-card), show-board -
Ngành không sản xuất
non-productive branch -
Sự chia phần (bồi thường)
contribution -
Hàng câu khách (giá rẻ)
call birds -
Chi phí sửa chữa đổi mới
reconditioning expenses -
Phó hội trưởng danh dự
honorary vice-president -
Địa chỉ và số điện thoại
address and phone number, whereabouts -
Tính phá hoại
vandalism -
Hàng chất hụt
short-shipped goods -
Phố Lomba
lombard street -
Bảng quảng cáo cỡ lớn
queen-size poster -
Ngành kinh doanh chi phí giảm dần
decreasing cost industry -
Tấn phiếu
short ton -
Phố Lom-bét
lombard street
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.