- Từ điển Việt - Anh
Hàng hóa, thương phẩm quốc tế
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
international commodity
Xem thêm các từ khác
-
Nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
vertical union -
Tổ chức Mã số Vật phẩm Châu Âu
european article numbering -
Chỉ số giá lý tưởng của fisher
fisher's ideal quantity index -
Phỏng vấn nhóm
group interview -
Nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp
house union -
Hàng hoàn thuế
drawback goods, bonded goods -
Bản liệt kê tài khoản
statement of account -
Phỏng vấn riêng
personal interview -
Chỉ số giá Paasche
paasche price index -
Nghiệp hội
combine, guild -
Hàng hỏng
stale goods, throw-outs -
Sự đề bạt
promotion -
Tổ chức Mậu dịch Quốc tế
international trade organization -
Tăng trưởng đều đều
steady-state growth -
Phỏng vấn sâu
depth interview, intensive interview -
Bản liệt kê tờ quảng cáo
advertisement index -
Nghiệp hội Dầu Mỡ Luân Đôn
london oil and tallow trade association -
Hàng hợp cách
conforming article, effective unit -
Điểm bán hàng bằng điện tử
electronic point of sale -
Phòng vận tải (trong một xí nghiệp)
traffic department
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.