- Từ điển Việt - Anh
Hàng hiện có
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
actuals
existing goods
in actuals
physicals
spot goods
stock in trade
stock in trade (stock-in-trade)
Xem thêm các từ khác
-
Tình trạng bần cùng
pauperism -
Biên lai thu tiền
voucher -
Chi phiếu được ngân hàng bảo chi
marked cheque -
Điều lệ ngân hàng (Hồng Kông)
banking ordinance -
Ngày tháng đáo hạn
maturity date, giải thích vn : 1 . ngày tháng theo đó số vốn của giấy nợ , hối phiếu , chứng từ chấp nhận ( của ngân hàng... -
Sự đặt hàng số lượng lớn
extensive order, heavy order, large order (for goods) -
Phòng nghiên cứu (trong một công xưởng)
brain-room -
Ngày tháng ghi sổ
book date -
Phòng nghiệp vụ
division of operation, line department, operation service -
Biên lai thu tiền mặt
cash receipt slip -
Tầng lớp sống bằng đồng lương
wage-earning class -
Điều lệ ngoại hối
currency regulations -
Chi phiếu gạch chéo thường
general crossed cheque -
Tình trạng bán được giá
seller's market -
Ngày tháng hoàn thành
completion date, date of completion, ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng, date of completion of discharge -
Sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
bad order -
Hàng hóa (hoặc tàu) trôi dạt vào bờ
flotsam and jetsam -
Biên lai thuế
tax voucher -
Ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
date of completion of discharge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.