- Từ điển Việt - Anh
Hành trình làm việc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
course of work
expansion stroke
explosion stroke
forward stroke
power stroke
working stroke
Xem thêm các từ khác
-
Hành trình lượn (truyền động)
calm throw -
Hành trình nạp
admission stoke, induction stroke, intake stroke, stroke of admission, suction stroke -
Hành trình nạp vào
instroke -
Hành trình nén
pressure stroke, compression stroke, áp suất hành trình nén, compression stroke pressure, hành trình ( nén ) xả, compression stroke [discharge] -
Sự nối dây
connection, junction, wire joint, wire splicing -
Sự nối dây điện
electrical wiring, electric wiring -
Sự nối điện
electrical connection, connection, sự nối điện thoại, telephone connection -
Sự nối ghép
bond, bonding -
Khối lượng dầu
bulk of oil, oil mass -
Khối lượng electron (mC)
electron mass -
Hàng rào lưới mắt cáo
lattice fence -
Hàng rào mắt cáo
grid fence, lattice, latticed enclosure, steel lattice work, trellis-work, giải thích vn : kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau ,... -
Hàng rào năng lượng
energy barrier -
Hàng rào tạm
hurdle -
Hàng rào thế năng
potential barrier -
Sự nối hòa nhập nối đầu
butt fusion jointing -
Sự nối hóa trị
covalent bonds -
Sự nối kết
concatenation, link, linkage, linking, through-connection -
Sự nối khớp
adherence, adhesion, articulated coupling, articulation, interlocking, swivel -
Sự nối khớp cầu
ball coupling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.