- Từ điển Việt - Anh
Hãng thông tấn quốc tế UPI
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
United Press International (UPI)
Xem thêm các từ khác
-
Khối quản lý các tài khoản an toàn
security accounts manager [microsoft] (sam) -
Khối quản lý dữ liệu trung tâm
central data management unit (cdmu) -
Khối quản lý hành chính
administrative unit (au) -
Khối quản lý mạng
network management unit (nmu) -
Khối quản lý mạng Y
y-net management unit (ymu) -
Khối quang dự phòng
backup optical unit (buou) -
Khối quay số tự động
automatic dialling unit (adu) -
Khối quyết định
decision block -
Hạng thức số học
arithmetic term -
Hàng từ
word line (wl) -
Sự oxy hóa cục bộ
local oxidation -
Khối sao lưu băng từ
tape backup unit (tbu) -
Khối sơ cấp
elementary unit, primary block -
Hãng viễn thông Slíp
cyprus telecommunications agency (cyta) -
Hãng vũ trụ châu Âu
european space agency (esa) -
Khối số học và logic
alu (arithmetic and logic unit), arithmetic & logic unit (alu), arithmetic and logical unit (aalu), giải thích vn : một bộ phận trong bộ... -
Khối số liệu của giao thức trình diễn
presentation - protocol - data - unit (ppdu) -
Khối số liệu dịch vụ
presentation service data unit (psdu), service data unit (atm) (sdu) -
Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
data - link - service - data - unit (dlsdu) -
Khối số liệu dịch vụ mạng
network service data unit (nsdu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.