- Từ điển Việt - Anh
Hình cổ ngỗng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cranked
swan-neck
swan-necked
Xem thêm các từ khác
-
Hình côn
bevel, cone, cone-shaped, coning, taper, tapering, bánh răng hình côn, bevel gear, dụng cụ cắt hình côn, bevel shears, vòng đệm hình côn,... -
Hình côn gãy
fracture cone -
Hình cung
arc, arch, arched, arciform, circumflexus, dầm cong hình cung kiểu gotích, segmental gothic arch, dầm hình cung, arch beam, vòm hình cung, segmental... -
Hình cung nhọn
ogee, ogival, ogive, vòm hình cung nhọn, ogee arch -
Hình cụt
stub, frustum -
Hình đa diện
polyhedral, polyhedron, polytope -
Hình dáng
danh từ, figure, form, outline, configurational, configurative, figure, form, geometry, pattern, shape, view, conformation, figure, form, mould, shape,... -
Độ thành thạo
proficiency -
Dỡ tháo
deliver -
Đồ tháo pi-nhông
wiringrawer -
Đổ thật đầy
top up -
Độ thất thoát
loss, máy đo thất thoát hạt, loss-of-head gauge -
Đồ thay thế
spare-part -
Đô thị
danh từ, bourg, city, metropolitan, municipal, polis, town, urban, urbane, urbanistic, alignment chart, chart, curve, diagram, graph, graphic, pattern,... -
Mức nạp đầy
filling level, fill level, level of filling -
Mức nền
background level, background ink -
Mức ngang
level cruise -
Mức ngắt điều khiển
control break level -
Mức nghe thấy
hearing level -
Mức ngoài
external level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.