- Từ điển Việt - Anh
Hình sao
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asteroid
star
- ba pha mắc hình sao
- three-phase star (conection)
- bánh hình sao
- star gear
- bánh hình sao
- star wheel
- bộ ghép hình sao
- star coupler
- cách mối nối hình sao
- star connection
- cấu hình (mạng) hình sao
- star topology
- cấu hình hình sao
- star configuration
- cấu hình sao
- star configuration
- cấu hình vòng nối hình sao
- star wired ring topology
- cữ chặn hình sao
- star-shaped stop
- dàn hình sao
- star lattice
- dàn hình sao
- star lattice clan
- ký hiệu hình sao (*)
- star symbol *
- liên kết hình sao
- star coupling
- lỗ tổ ong hình sao
- star honeycomb
- lưới tổ ong hinh sao
- star tessellation
- lưới tổ ong hình sao
- star tessellation
- mắc hình sao
- star connection
- mắc hình sao
- star network
- mạch hình sao
- star circuit
- mạch mắc hình sao (đa pha)
- star-connected circuit
- mạng có cấu trúc hình sao
- star structured network
- mạng hình sao
- star connection
- mạng hình sao
- star network
- mạng hình sao
- star-like network
- mạng hình sao thụ động
- passive star
- mạng hình sao/vòng
- star/ring network
- mạng tích hợp băng rộng phân bố hình sao
- Broadband integrated Distributed Star (BIDS)
- mạng vòng nối hình sao
- star wired ring network
- miền hình sao
- star domain
- miền hình sao
- star region
- mối nối hình sao
- star connection
- mũi khoan hình sao (kỹ thuật khoan)
- star bit
- nối hình sao
- star circuit
- nối hình sao
- star connection
- nối hình sao gấp khúc
- interconnected star connection
- nối hình sao liên kết
- interconnected star connection
- phân bố hình sao
- star distribution
- phần đứng đầu hình sao
- star-connected armature
- phức hình sao hữu hạn
- star-finite complex
- sự nối (mạng) hình sao
- star connection
- sự nối mạng hình sao
- star connection
- tay quay hình sao
- star wheel
- thể hình sao
- star body
- vết nứt hình sao
- star crack
- vết nứt hình sao
- star fracture
- đấu hình sao
- star connection
- đấu hình sao
- star network
- đầu rơvonve hình sao
- star turret
- đèn hình sao
- star burner
- điện áp hình sao
- star voltage
- đường giống hình sao
- star like curve
starlike
star-shaped
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
star
Xem thêm các từ khác
-
Hình sáu cạnh
hex, hexagon, hexagonal -
Hình sáu góc
hex, hexagon -
Hình sin
sine-wave form, sinuous, sinusoid, sinusoidal, nửa hình sin, half-sinusoid, bao hình sin, sinusoidal envelope, bộ tạo tín hiệu hình sin, sinusoidal... -
Hình sóng
corrugated, corrugation, undulary, undulated, waveform, wavy, mái ( hình ) sóng, corrugated roofing, mặt cắt hình sóng, corrugated profile, vòng... -
Hình sóng hiển thị
oscillogram -
Hình tám cạnh
octagon, octagonal, ăng ten hình tám cạnh, octagon antenna, mái cupôn hình tám cạnh, octagonal dome, ngói hình tám cạnh, octagonal tile,... -
Hình tam giác
triangle, triangle, triangle, giải thích vn : mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết... -
Sự tạo sắc sáng cơ
mechanical tint -
Sự tạo silicon
siliconing -
Sự tạo sọc từ tính
magnetic stripping -
Sự tạo sỏi
calculogensis, fibrillating -
Sự tạo sóng hài
harmonic generation, frequency multiplication -
Khuôn sét pha
loam mould -
Khuôn sườn bên ngoài
outside form -
Khuôn tách
split die, split mold, split mould -
Khuôn tán
header, jig, riveting, riveting jig, snap die, khuôn tán mũi đinh, header die, khuôn tán đinh rivê, rivet header -
Khuôn tán đinh
rivet stamp, rivet set, riveting set, heading set, rivet snap, riveting stake, set of rivet, snap, snap set, khuôn tán đinh khí nén, pneumatic snap,... -
Hình tẩm thực
etch figure -
Hình thái synop
weather pattern -
Hình thang
trapezium., ladder, trapeze, trapeziform, trapezium, trapezoid, trapezoidal, trapezoid, bộ cộng hình thang, ladder adder, bộ lọc hình thang,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.