- Từ điển Việt - Anh
Hình trụ
|
Thông dụng
Cylinder.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cylinder
- biểu đồ hình trụ
- cylinder chart
- bình ôxi (hình trụ)
- oxygen cylinder
- hình trụ có nón
- cone cylinder
- hình trụ elliptic
- elliptic (al) cylinder
- hình trụ Faraday
- faraday cylinder
- hình trụ nung (chất dẻo)
- heating cylinder
- hình trụ tròn
- circular cylinder
- hình trụ tròn thẳng
- right circular cylinder
- hình trụ tròn xoay
- rotating cylinder
- hình trụ wehnelt
- wehnelt cylinder
- hình trụ xiên
- oblique cylinder
- hình trụ đa hợp
- compound cylinder
- hình trụ đồng trục
- coaxial cylinder
- lò hình trụ
- cylinder furnace
- lò hình trụ
- cylinder stove
- mẫu (hình) trụ
- cylinder specimen
- mẫu thí nghiệm hình trụ
- test cylinder
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thử bêtông hình trụ
- Cylinder, Test cylinder
- mẫu thử hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu thử hình trụ tròn
- test cylinder
- móng hình trụ
- cylinder foundation
- nhựa đường hình trụ
- cylinder tar
- nồi hơi hình trụ
- cylinder boiler
- ổ hình trụ
- cylinder bearing
- ổ khóa hình trụ
- cylinder lock
- thử mẫu hình trụ
- cylinder test
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- hot water cylinder
- vít mũ hình trụ
- cylinder head screw
- vỏ mỏng hình trụ
- cylinder shell
cylindrical
- ăng ten phản xạ hình trụ
- cylindrical reflecting antenna
- bánh xe có mặt lăn hình trụ
- wheel with cylindrical tread
- bể chứa hình trụ
- cylindrical tank
- bể hình trụ
- cylindrical tank
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- cylindrical wheel tyre profile
- bình ga hình trụ
- cylindrical gasholder
- bộ chia hình trụ
- cylindrical separator
- bộ phản xạ hình trụ
- cylindrical reflector
- bước của đường đinh ốc hình trụ
- path of the cylindrical helix
- calip nút hình trụ
- internal cylindrical gage
- calip nút hình trụ
- internal cylindrical gauge
- chỗ thắt hình trụ
- cylindrical pinch
- chốt hình trụ
- cylindrical dowel
- cố thể hình trụ tròn xoay
- cylindrical solid of revolution
- cọc hình trụ rỗng đổ tại chỗ
- hollow cylindrical cast-in-place pile
- cửa van hình trụ lăn
- cylindrical rolling gate
- cửa van đứng hình trụ
- cylindrical gate
- cửa van đứng hình trụ
- cylindrical sluice gate
- ê ke hình trụ
- cylindrical cross staff
- gối tựa di động hình trụ
- sliding cylindrical bearing
- gối tựa hình trụ
- cylindrical bearing
- hệ tọa độ hình trụ
- cylindrical coordinates
- hốc (cộng hưởng) hình trụ
- cylindrical cavity
- khóa hình trụ kiểu xilanh
- cylindrical lock
- khối neo hình trụ
- cylindrical mass
- khớp (hình) trụ
- cylindrical hinge
- khớp hình trụ
- cylindrical hinge
- khuôn đúc hình trụ
- cylindrical mould
- lò xo xoắn hình trụ
- cylindrical helical spring
- lò xo xoắn ốc hình trụ
- cylindrical spiral soring
- lòng dẫn hình trụ
- cylindrical bed
- lòng dẫn hình trụ
- cylindrical channel
- mái cong hình trụ
- cylindrical vault
- mặt lăn bánh xe hình trụ
- cylindrical wheel tread
- mẫu thử hình trụ
- cylindrical sample
- máy nghiền hình trụ
- cylindrical grinding machine
- nguồn bức xạ hình trụ
- cylindrical irradiator
- nồi hơi hình trụ trơn
- plain cylindrical boiler
- nong hình trụ
- cylindrical bougle
- ổ khóa hình trụ
- cylindrical lock
- ống thủy hình trụ
- cylindrical level
- phép chiếu hình trụ
- cylindrical projection
- quai kiểu ngăn hình trụ
- cylindrical cofferdam
- rôto hình trụ
- cylindrical rotor
- sự mài nghiền hình trụ
- cylindrical grinding
- sự uốn hình trụ
- cylindrical bending
- thanh dẫn hướng trục hình trụ
- cylindrical axle guide
- tháp ga hình trụ
- cylindrical gasholder
- thùng chứa hình trụ
- cylindrical tank
- thùng sấy hình trụ
- cylindrical dryer
- trục vít hình trụ
- cylindrical worm
- van cân bằng hình trụ
- cylindrical balanced valve
- van hình trụ
- cylindrical valve
- vỏ hình trụ
- cylindrical shell
- vỏ mỏng hình trụ không có sườn
- ribless cylindrical thin shell
- vòm hình trụ
- cylindrical vault
- đập hình trụ
- cylindrical dam
- đầu hình trụ
- cylindrical head
- đầu neo hình trụ có khoan lỗ
- perforated cylindrical anchor head
- đầu vòi phun hình trụ
- cylindrical mouthpiece
- đáy hình trụ cầu
- spherical-and-cylindrical bottom
- độ cứng hình trụ của tấm
- cylindrical rigidity of plate
drum
straight
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cylinder
settling drum
Xem thêm các từ khác
-
Đồ thị vòng
circular graph, circle diagram -
Đổ thiếu
short, giải thích vn : không đổ đầy khuôn trong việc đổ nhựa nóng vào [[khuôn.]]giải thích en : the failure to fill a mold completely... -
Độ thô (vật liệu)
roughing-grade -
Độ thoát hơi nước
transpiration -
Múc xỉ nổi
scum, skim -
Mức xóa dòng
line-blanking level -
Mức ý nghĩa
significance level -
Mức zero
zero level, zero level -
Mức, loại, cấp
grade, giải thích vn : mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy , trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương... -
Mức, mực
level, giải thích vn : 1 . đường song song với mặt đất hay mặt phẳng nằm ngang ; có một bề mặt bằng phẳng hay nhẵn . 2... -
Mucoit thể kính
hyalomucoid -
Tải trọng lặp
intermittent load, repeated load, repeated loading, sự thí nghiệm tải trọng lặp, repeated load test -
Tải trọng lắp ráp
construction loads, erection load, erection loading -
Hình trụ nung (chất dẻo)
heating cylinder -
Hình trụ xiên
oblique cylinder -
Hình trứng
oviform, egg shape -
Hình tứ giác
quadrangle, quad, quadrilateral, tetragon, giải thích vn : hình đa giác có bốn cạnh . -
Độ thụ cảm màu
acuity of color perception -
Độ thụ cảm màu nhạy bén
acuity of colour perception -
Độ thư giãn được phép
rest pause
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.