- Từ điển Việt - Anh
Hòa hợp với
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tune with
Xem thêm các từ khác
-
Hỏa kế biến dây
disappearing filament pyrometer -
Lưới tăng tốc
accelerating grid -
Lưới tết
twisted-wire mesh -
Lưới thấm
flow net, seepage net, wave of flow, lưới thấm ba chiều, three dimensional flow net, thành phần lưới thấm, flow net element, thành phần... -
Lưới thấm ba chiều
three dimensional flow net -
Lưới thanh thép
bar mat, bar screen -
Lưỡi thao
core grid -
Lưới thép
gauze fabric, lathing, lattice-sided container, skeleton container, steel grating, steel grid, wire closure, wire lattice, wire mesh -
Lưới thép (để vữa bám)
woven wire fabric -
Lưới thép chắn lọc
baffle wire -
Lưới thép co giãn được
expanded metal lath, expanded sheet metal -
Lưới thép hàn
steel fabric, welded steel fabric, welded wire net -
Lưới thép không gỉ
stainless-steel mesh -
Lưới thép tiếp đất
earth mat -
Lưới thoải
gently sloping grid -
Lưới thổi gió
plenum grid -
Lưới thổi không khí vào lò
air discharge grille -
Lưới thông gió
air grid, air grille, grille, ventilating grille, ventilation grill, lưới thông gió định hướng, directional fixed grille -
Rào tránh tai nạn
crash barrier -
Ráp
Động từ to fit; to assemble; to join together, abrasive, emery, fit, harsh, lap-joint, mount, patch (v), reassemble, rejoin, harsh, booth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.