- Từ điển Việt - Anh
Hóa trị cực đại
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
maximum valence
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
absolute valence
Xem thêm các từ khác
-
Hóa trị hai
bivalence, bivalent, divalence, divalent -
Hóa trị một
monad, monovalence, monovalency, monovalent, univalence, univalent -
Hóa trị năm
pentavalent, pentad valence, pentavalence, quinquevalence, quinquevalent, quinquivalent, quintavalent -
Lương bắt đầu
entrance salary -
Lưỡng bền
bistable -
Luồng biến dạng trượt
shear flux -
Luồng bit
bit stream, định hướng luồng bit liên tục, continuous bit stream oriented (cbo) -
Lượng bổ trợ
auxiliary quantity -
Lượng bốc hơi
evaporation, lượng bốc hơi của đất, soil evaporation, lượng bốc hơi thùng đo, pan evaporation, lượng bốc hơi trên ống piche,... -
Lượng bốc hơi của đất
soil evaporation -
Lượng bốc hơi thùng đo
pan evaporation -
Lượng bốc hơi trên ống Piche
piche tube evaporation -
Lượng bốc hơi trung bình năm
mean annual evaporation -
Lưỡng bội dư
hyperdiploid -
Lương bổng hàng năm
salary per annum -
Lương bổng phát, trả
accrued salary -
Lương bổng phụ trội
salary supplements -
Lương bổng trung bình
average remuneration -
Lương bổng và tiền (bồi hoàn trợ cấp)
salary and related allowances -
Lượng bức xạ
radiant energy density rate, radiant flux, radiant flux density, mật độ năng lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ thông lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.