- Từ điển Việt - Anh
Hôi hổi
Thông dụng
Xem hổi (láy).
Xem thêm các từ khác
-
Hơi hơi
Thông dụng: xem hơi (láy). -
Hoi hóp
Thông dụng: tính từ, weakly -
Hội họp
Thông dụng: meet, gather. -
Hơi hướng
Thông dụng: remote relation (of parentage)., smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)., hai người có hơi... -
Hội sinh
Thông dụng: (sinh học) commensalism. -
Hơi sức
Thông dụng: force., hơi sức đâu mà làm, to have to force to work. -
Hội thẩm
Thông dụng: people's juror., hội thẩm toà án nhân dân tối cao, a people's juror of the supreme people's... -
Hội thi
Thông dụng: festival of competition. -
Hội thí
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội -
Hồi trang
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) return to one's native country. -
Hội trưởng
Thông dụng: president (of a siciety). chairman (of an association). -
Hỏi vặn
Thông dụng: cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)., hỏi vặn hỏi... -
Hom
Thông dụng: creel's lid., bamboo frame (of paper animals...)., beard (on one end of a rice seed)., fibre (of areca-nut).,... -
Hóm
Thông dụng: arch, mischievous., chú bé hóm, a mischievous little boy. -
Hôm
Thông dụng: danh từ, day -
Hõm
Thông dụng: deeply sunken in., mắt hõm, eyes deeply sunken in. -
Hỏm
Thông dụng: sunken in., hom hỏm (láy, ý tăng)., sâu hỏm, deeply sunken in. -
Hợm
Thông dụng: Danh từ: alley; lane, hẻm núi, defile -
Hòm hòm
Thông dụng: xem hòm (láy), luggage-boot., hòm phiếu, ballot-box.$hòm xe, bỏ va ly vào hòm xe, to put suitcases... -
Hôm kìa
Thông dụng: day before the day before yeaterday, three days ago.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.