- Từ điển Việt - Anh
Húy
Thông dụng
(từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name.
Xem thêm các từ khác
-
Huỵch
Thông dụng: thud, whack, thwack., huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)., ngã đánh... -
Huyên
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt)., nhà huyên vẻ một mình nguyễn du,... -
Huyền
Thông dụng: Tính từ: jet, đen huyền, jet-black -
Huyễn
Thông dụng: tính từ, false -
Huyện đường
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) district chief s yamen., bị gọi đến huyện đường hầu kiện, to... -
Huyễn hoặc
Thông dụng: tính từ, deluding; deceiving -
Huyệt
Thông dụng: danh từ, Danh từ: cave; den; grave, crypt, hạ huyệt, to lower... -
Huỳnh
Thông dụng: (văn chương) fire-fly, glow-worm., bên tường thấp thoáng bóng huỳnh nguyễn gia thiều,... -
Huỷnh
Thông dụng: stonewood (cây). -
Ị
Thông dụng: Động từ, (lóng) to go to stool -
Ịch
Thông dụng: thud., Ình ịch (láy, ý liên tiếp) chug., quả dừa rơi ịch một cái xuống đất, the... -
Ỉm
Thông dụng: Động từ: to hush up; to bruke, ỉm đi một việc xấu, to... -
Ìn ịt
Thông dụng: xem ịt (láy). -
In lito
Thông dụng: lithography. -
Ính
Thông dụng: be bulkily big (with child) (dùng với ý chế giễu). -
Ình
Thông dụng: Động từ, to swell -
Ịt
Thông dụng: grunt, oink (mỹ), Ìn ịt (láy, ý liên tiếp)., nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra,... -
Ít oi
Thông dụng: như ít ỏi -
Ké
Thông dụng: Động từ, to contribute money toward a small share, to squeere in -
Kè
Thông dụng: revetment, (tiếng địa phương) fan-palm., stone embankment., nhà lợp bằng lá kè, a house...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.