- Từ điển Việt - Anh
Hơp chất hữu cơ
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
organic compound
Điện
Nghĩa chuyên ngành
organic compound
Xem thêm các từ khác
-
Hợp chất hữu cơ-magie
organomagnesium compound -
Hợp chất kép
binary compound -
Hợp chất không khói
smokeless powder, giải thích vn : các hợp chất khác nhau sử dụng như chất thay thế cho thuốc súng do việc sản xuất khói tối... -
Hợp chất không ổn định
unstable compound -
Hợp chất làm khuôn đialylptalat
diallylphthalate molding compound, diallylphthalate moulding compound -
Hợp chất làm khuôn đialyptalat
pdap diallyphthalate molding compound -
Hợp chất liên kim loại
intermetallic compound -
Hợp chất mạch
chain compound, hợp chất mạch hở, open chain compound, hợp chất mạch kín, closed chain compound -
Hợp chất mạch hở
open chain compound -
Hợp chất mạch kín
closed chain compound -
Hợp chất mạng
clothrate compound -
Hợp chất nakyl sunfua
alkyl-sulphur compound -
Hợp chất nhiệt rắn
thermosetting compound -
Hợp chất nitơ
nitrogen compound, nitrous compound, nitrogenous compound -
Hợp chất no
saturated compound, blasting gelatin -
Hợp chất no mạch thẳng
paraffinic -
Hợp chất nôi phân tử
inner compound -
Hợp chất para
para compound -
Hợp chất phân tử
molecular compound -
Hợp chất phối trí
coordination compound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.