- Từ điển Việt - Anh
Hạ áp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
low pressure
low voltage
pressure decline
Xem thêm các từ khác
-
Sự mài khô
dry grinding, dry sharpening -
Sự mài khôn
honing -
Sự mài kính
bruise -
Sự mài lại
refacing, regrinding -
Sự mài lại (đế xupap)
refacing -
Sự mài mặt đầu
surface grind -
Sự mài men sứ
stoning -
Sự mài mép.
edging -
Sự mài mờ
mat grinding, flatting -
Sự mài mòn
abrading, abrasion, abrasive wear, attrition, battering, chafe, chafing, detrition, fretting wear, rub, scuffing, stoning, wear, wear-and-tear, wearing,... -
Khoa học quản lí
management science, giải thích vn : Ứng dụng các phương pháp định lượng nhằm giải quyết các vấn đề về quản [[lí.]]giải... -
Khoa học thông tin
computer science, informatics, information science, hội khoa học thông tin mỹ, american society for information science (asis) -
Khoa học thực nghiệm
experimental science -
Khoa học về đất
pedology, soil science -
Khóa hơi
air lock, vapor separator, vapour lock, vapour tension -
Hạ lưu
lower section (of a river), lower social classes (in the old society)., down stream end, downriver, downstream, downstream face, downstream site, lower... -
Sự mài mũi nhọn
on-center grinding -
Sự mài nắp chốt cài
bayonet cap finish -
Sự mài ngang
face grinding, surface grinding -
Sự mài nghiền
grinding, lapping, regrinding, reseating, smoothing, sự mài nghiền hình trụ, cylindrical grinding, sự mài nghiền ( mặt ) ngoài, external...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.