- Từ điển Việt - Anh
Hắc mạc
choroid
Xem thêm các từ khác
-
Hệ chính quy
a regular system, fulltime -
Hệ dẫn động cầu sau
rwd (rear-wheel drive) -
Hệ dẫn động cầu trước
fwd (front-wheel drive) -
Hệ keo phân tán
colloid disperse system -
Hệ khảo cứu quốc tế
international referral system -
Hệ nhận dạng tràn dầu
oil spill identification system -
Hệ sinh thái dưới nước
danh từ: =aquatic ecosystem -
Hệ sinh thái trên cạn
danh từ: terrestrial ecosystem -
Hệ số an toàn vốn
capital adequacy ratio (car) -
Hệ số sương mờ
coefficient of haze -
Hệ số sử dụng đất
floor area ratio (far), land use ratio, coefficient of industrial territory utilization: hệ số sử dụng đất khu công nghiệp, plot ratio, floor... -
Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng
return on capital employed -
Hệ thu hồi dầu
recovery system -
Hệ thống cung cấp nước sạch
safe water supply systems -
Hệ thống nhận biết tràn dầu
oil spill identification system -
Hệ thực vật
Danh từ: flora -
Học viện kỹ thuật quân sự
Danh Từ: military technical academy, mta -
Hồ axit
acid lake, acidified lake, hồ axit tự nhiên, naturally acid lake -
Hồ axit hóa
acidified lake, acid lake
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.