- Từ điển Việt - Anh
Hệ đơn nghiêng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monoclinic system
monolinic system
oblique system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ đòn phanh
brake rigging -
Hệ đơn vị quốc tế
international system of units, international system of units (si unit), si unit (international system of units) -
Hệ đóng bao kép
twin bagging system -
Sự phát xạ beta
beta emission, beta radiation, beta-emission -
Sự phát xạ cảm ứng
induced emission, stimulated emission -
Sự phát xạ cưỡng bức
stimulated emission -
Sự phát xạ kích thích
stimulated emission -
Sự phát xạ quang điện
photoelectric emission, giải thích vn : Điện tử từ các vật liệu được chiếu bởi tia gần tần số ánh sáng mắt nhìn được... -
Không gian trạng thái
state space -
Không gian tự do
clear space, free air, free space, open space, suy hao trong không gian tự do, free space loss (fsl), trở kháng của không gian tự do, impedance... -
Không gian tuyến tính
vector space, linear space -
Không gian vectơ
vector space, không gian vectơ thực, real vector space, không gian vectơ đối ngẫu, dual vector space -
Hệ dòng dọc
tackle -
Hệ đồng ký hiệu
joint designation -
Sự phát xạ thứ cấp
secondary emission, giải thích vn : sự phát điện tử ở cực dương sau khi điện tử đi từ âm cực đập vào dương cực đèn... -
Sự phát xạ trễ
delayed emission -
Sự phát xạ trường
field emission -
Sự phát xung
impulsing, pulse emission, pulse transmission, pulsing -
Sự phay
countersinking, mill, milling, milling cut, sự phay ( có ) phân độ, index milling, sự phay ( mặt phẳng ) nghiêng, angular milling, sự phay... -
Sự phay ba chiều
three-dimensional milling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.