- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hệ điều hành bó tuần tự
sequential batch operating system -
Hệ điều hành cơ bản
basic operating system (bos), bos (basic operating system) -
Hệ điều hành đa (chức) năng
general-purpose operating system -
Hệ điều hành đa tải
multiloading operating system -
Hệ điều hành đĩa cơ bản
basic disk operation system (bdos), bdos (basic disk operation system) -
Hệ điều hành đĩa của hãng Microsoft
microsoft disk operating system (ms-dos) -
Hệ điều hành đĩa của IBM
ibm disk operating system -
Hệ điều hành đĩa mở rộng
edos (extended disc operation system), extended disc operation system (edos) -
Sự phát hiện và sửa lỗi
error detection and correction -
Sự phát hình
picture transmission -
Sự phát lại tức thời
instant replay -
Sự phát mã thông báo sớm
early token release -
Hệ điều hành đĩa thời gian thực
real-time disc operating system (rdos) -
Hệ điều hành đĩa/ bộ nhớ ảo
dov/ vs (disk operating system/ virtual/ storage) -
Hệ điều hành DOS
dos (disk operating system), giải thích vn : hệ điều hành tiêu chuẩn một người sử dụng của các máy tính ibm và tương thích... -
Hệ điều hành DOS của IBM
ibm disk operating system -
Hệ điều hành dùng đĩa
disc-based operating system (dbos) -
Hệ điều hành mạng ( NOS)
nos (network operating system), giải thích vn : phần mềm hệ thống của mạng cục bộ dùng để hợp nhất các bộ phận và phương... -
Hệ điều hành mạng (NOS)
network operating system-nos -
Hệ điều hành mạng phân tán
distributed network operating system (dnos), dnos (distributed network operating system)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.