- Từ điển Việt - Anh
Hệ đo từ xa
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
telemetering system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ đơn vị Giorgi
giorgi system of units -
Hệ đóng
closed system, clocked system -
Hệ dữ liệu đã lấy mẫu
sampled data system -
Hệ được điều khiển vòng đóng
closed-loop control system, closed-loop controlled system -
Không khe hở
backlash-free -
Hệ kích bằng ngắt
interrupt-driven system -
Sự quản lý quá trình
process management -
Hệ mét-kilogam-giây-ampe
meter-kilogram-second-ampere system (mksa system), metre-kilogram-second-ampere system (mksa) -
Hệ MKSA
meter-kilogram-second-ampere system (mksa system), metre-kilogram-second-ampere system (mksa) -
Sự quá tải chuyển tiếp
transient overshoot -
Sự quá trọng lượng
overweight -
Không thị sai
parallax-free -
Không thỏa đáng
unsatisfactory -
Sự quét dữ liệu đo
measuring data sampling, measuring data scanning -
Hệ số đo tăng dần
incremental measure system -
Sự rút gọn dữ liệu đo
measuring data reduction -
Hệ số sai lệch
error coefficient, giải thích vn : giá trị đạt được bằng cách chia giá trị trạng thái ổn định của tín hiệu ra của hệ... -
Hệ số sai lệch gia tốc
acceleration error constant, giải thích vn : tỷ lệ gia tốc của biến điều khiển của cơ cấu phụ đến lỗi chấp hành , cho... -
Hệ số tác dụng tích phân
integral action coefficient -
Hệ thống cảm điện
inductosyn, giải thích vn : một bộ phân giải mà pha đầu ra tỷ lệ cân xứng với góc của [[trục.]]giải thích en : a type of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.