- Từ điển Việt - Anh
Hệ (thống) kết đông cố định
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stationary freezer
stationary freezing machine
stationary freezing system
stationary froster
Xem thêm các từ khác
-
Hệ (thống) kết đông cực nhanh
flash freezing plant, superfast freezer, superfast freezing machine, superfast freezing plant, superfast freezing system, superfast froster -
Hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray freezer, spray freezing machine, spray freezing system, spray froster -
Hệ (thống) kết đông nhanh
quick-freezing plant, rapid-freezing installation, rapid-freezing plant -
Hệ (thống) kết đông trong chân không
vacuum freezer, vacuum freezing plant, vacuum freezing system, vacuum froster -
Sự phân phối tải
load distribution -
Không biến dạng
non-deflecting, undeformed, unstrained, sơ đồ tính không biến dạng, undeformed calculation diagram -
Không bọc
bare, in bulk, naked, uncoated, cáp không bọc cáp trần, bare cable, dây dẫn không bọc, bare conductor, dây không bọc ( cách điện ),... -
Hệ (thống) kín
closed system -
Hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making installation, mobile ice-making plant, mobile ice-making system -
Sự phản quang
lowlight -
Sự phối hợp tải
load combination -
Sự phối hợp vị trí
position coordination -
Sự phơi khô bùn cặn
sludge drying -
Sự phơi khô ngoài trời
air seasoning, natural seasoning, open air drying -
Sự phối liệu
batching, charge mixing, gauging, proportioning, sự phối liệu kiểu băng chuyền, batching (byconveyor), sự phối liệu theo thể tích,... -
Không bóng
lusterless, lustreless, mat, matt, no shadow, unglazed -
Không cách nhiệt (ống)
unlagged -
Không cân
lopsided, non-aligned, scalene -
Không cân bằng
not in equilibrium, out of balance, single-ended, unadjusted, unbalance, unbalance (unbal), unbalanced, unequal, unleveled, unstable, cầu không cân... -
Hệ (thống) lạnh công suất lớn
large refrigerating plant, large refrigerating system, large tonnage system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.