- Từ điển Việt - Anh
Hệ cột dầm kèo
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
frame system
framed system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ cột rầm kèo
post and traverse system -
Hệ cứng dẻo
rigid-plastic system -
Hệ cứng tức thời
instantaneously rigid system -
Hệ cứng tuyệt đối
absolute rigid system -
Sự phân tuyến (đường)
branching of route -
Sự phân vỉa cắt chéo
cross bedding -
Sự phân vùng động đất
seismic zoning -
Sự phân vùng giải trí
recreation zoning -
Sự phân vùng hành chính
administrative division -
Sự phân vùng khí hậu
division into climatic region -
Không gian làm việc chật hẹp
tight working space -
Không gian lắp ráp
assembly space -
Không gian liên kết
interspace, giải thích vn : chỉ không gian giữa các bức tường hoặc các thành phần cấu [[trúc.]]giải thích en : any airspace between... -
Hề đà giáo tạm
temporary supports -
Hệ dầm cột
beam-and-stanchion system -
Hệ dầm của phần mặt cầu
bridge-span girder and beams -
Sự phân vùng kinh tế
economic zoning of territory -
Sự phân vùng nghỉ ngơi
recreation zoning -
Sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
planning zoning of territory -
Sự phân vùng theo dải
belt zoning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.