- Từ điển Việt - Anh
Hệ cao độ quốc gia
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
national elevation system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ cáp 1 mặt phẳng
single plane system of cables -
Hệ cáp 2 mặt phẳng
two plane system of cables -
Hệ cáp 2 mặt phẳng không nghiêng
two uninclined plane system of cable -
Hệ cấu trúc blốc khung
frame-and-block structural system -
Sự phân tích khí
gas analysis -
Sự phân tích kiến trúc
architectural analysis -
Sự phân tích kỹ thuật
technical analysis -
Sự phân tích lực
force resolution -
Không có thủy triều
tideless -
Không có tiếng vang
anechoic, buồng không có tiếng vang, anechoic room -
Không có tính dẻo
unplastic -
Không có trở ngại
unencum bered -
Không có ứng suất
unstrained -
Hệ cấu trúc chéo chữ thập
radial-bar structural system -
Hệ cấu trúc đồng nhất
homogeneous space lattice system -
Hệ cấu trúc không bình thường
irregular structural system -
Hệ cấu trúc không đều đặn
irregular structural system -
Hệ cấu trúc không đồng nhất
heterogeneous structural system -
Hệ chấp hành
executive system -
Hệ chất điểm tự do
free material system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.