- Từ điển Việt - Anh
Hệ chứng nhận
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
certification system
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân tích nhiệm vụ
task analysis -
Sự phân tích nhiệt
thermal analysis, thermoanalysis -
Sự phân tích nhiệt vi sai
differential thermal analysis (dta), dta (differential thermal analysis) -
Sự phân tích nhóm
cluster analysis -
Sự phân tích nội lực
stress analysis -
Sự phân tích nước
water analysis -
Sự phân tích nước thải
sewage analysis, wastewater analysis -
Sự phân tích phổ
spectral analysis, spectrum analysis, spectrum analyzer, sự phân tích phổ khối lượng, mass spectral analysis, sự phân tích phổ song song,... -
Không đàn hồi
inelastic, non-clastic, non-elastic, stiff, biến dạng không đàn hồi, inelastic deformation, miền không đàn hồi, inelastic range, phát... -
Không dẫn nhiệt
athermal, athermic, non-conducting -
Không đẳng hướng
anisotropic, non-isotropic, màng lọc không đẳng hướng, anisotropic membrane, vật thể không đẳng hướng, anisotropic body -
Không đáng kể
inappreciable, inessential, insensible, insignificant, little, minute, negligible, slight change -
Hệ chương trình
program system, soft ware -
Hệ chuyên gia
es (expert system), expert, expert system, expert system (xps), xps (expert system), expert system, bộ sinh hệ chuyên gia, expert system generator,... -
Hệ chuyển mạch hai dây
two-wire switching system -
Hệ chuyển mạch phân tần
frequency division switching system -
Hệ chuyển mạch quang
optical exchange, optical switching, optical switching system -
Hệ chuyển mạch số
digital switch, digital switching center, digital switching centre, digital switching system -
Sự phân tích qua rây
sieve analysis -
Sự phân tích sai số
error analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.