- Từ điển Việt - Anh
Hệ kín
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
closed system
Xem thêm các từ khác
-
Sự quản lý nước bề mặt
surface water management -
Sự quản lý nước thành phố
urban water management -
Sự quản lý nước tổng thể
integral water management -
Không mối nối
joint-free, seamless, dập không mối nối, seamless-pressed -
Không mòn
free from wear, no-wear, wearless -
Không mưa
rainless, vùng không mưa, rainless region -
Không mui
open, deodorant, inodorous, odorless, scentless -
Không mũi tâm
centreless, centerless, máy mài không ( mũi ) tâm, centreless grinder, máy mài không ( mũi ) tâm, centerless grinder -
Không nén được
incoercible, incompressible, chất lưu không nén được, incompressible fluid, dòng chảy không nén được, incompressible flow, dòng chảy... -
Hệ lai
hybrid system -
Hệ lái tia
deflection system -
Hệ làm lạnh kiểu ngập
flooded cooling system, flooded refrigeration, flooded system -
Hệ làm lạnh trung tâm
central chilling plant, central chilling system, central cooling plant, central cooling system, centralized refrigerating plant -
Sự quản lý rủi ro
risk management -
Không nghiêng
aclinic, neutral-rake -
Không ngừng
continuous, incessant, non stop (ns), sự sản xuất không ngừng, continuous manufacturing -
Không nhấp nháy
flicker free -
Không nhất quán
inconsistent, dữ liệu không nhất quán, inconsistent data, giới hạn không nhất quán, inconsistent limit -
Hệ làm lệch
deflection system -
Hệ làm sạch chân không trung tâm
central vacuum cleaning system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.