- Từ điển Việt - Anh
Hệ nhắc (chờ lệnh) máy quay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
camera prompting system
Xem thêm các từ khác
-
Sự quá thời gian
time-out -
Sự sắp xếp
arrangement, collation, collocation, composition, filing, lay-out, rating, sort, sorting, cash and new, composition, filing, scheme -
Không thể đảo ngược
irreversible, non reversible -
Không thể điều chỉnh được
non adjustable -
Không thể nghiệm thu
unacceptable -
Hệ nhị phân
binary, binary system, dyadic system, binary system, giải thích vn : nhị tố , nhị phân trong hệ thống số chỉ có hai loại chữ số... -
Hệ nhiên liệu
fuel system, hệ nhiên liệu kép, dual-fuel system, hệ nhiên liệu động cơ, engine fuel system -
Hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
liquid propellant system -
Hệ nhiên liệu kép
dual-fuel system -
Hệ nhiệt động
thermodynamic system -
Hệ nhiều người dụng
multi-user system -
Sự sắp xếp lại
rearrangement, regrouping, reorganization, restructuring, replaceable, replacement -
Sự sắp xếp lại xuyên tâm (thanh nhiên liệu)
radial shuffling -
Không thể tiêu thụ/phá hủy
nonexpendable, giải thích vn : liên quan tới một sản phẩm , dịch vụ cấp , dụng cụ hay một phần của trang bị mà không thể... -
Không thêm đường
no added sugar -
Không theo dây rọi
out of plumb -
Không theo lô
batch-free -
Không theo mẻ
batch-free -
Không theo tỷ lệ
not to scale, bản vẽ không theo tỷ lệ, drawing (notto scale) -
Không thêu kết
free-burning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.