- Từ điển Việt - Anh
Hệ số đỉnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crest factor
crest ratio
peak factor
Xem thêm các từ khác
-
Hệ số định hướng
directional gain, directionality factor, directivity factor, orientation factor -
Hệ số dính kết
adhesion coefficient, adhesion factor, coefficient (of adhesion) -
Hệ số độ bền
strength factor -
Hệ số độ cứng
stiffness coefficient, stiffness factor, stiffness ratio -
Sự quét vôi
limewhiting, whitewash, whitewashing, sự quét vôi trắng, lime whitewash -
Sự quét vuông góc
orthogonal scanning, rectilinear scanning -
Sự quét xen dòng
line-interlaced scanning -
Sự quét xen kẽ kép
twin-interlaced scanning -
Sự quét xoắn ốc
helical scanning, helical scan -
Sự quy chiếu
reference -
Khớp động
abbarthrosis, kinematic couple, kinematic pair, pyrometer couple -
Khớp hãm
brake coupling, khớp hãm khí nén, air brake coupling -
Hệ số đo nhiều
coefficient of abundance -
Hệ số độ rỗng
porosity factor, void coefficient, porosity ratio, void coefficient, void ratio, voids ratio -
Hệ số đoạn nhiệt
adiabatic coefficient -
Sự quy hoạch
laying-out, planning, programming, kỹ sư quy hoạch, planning engineer, kỹ sư quy hoạch thành phố, town planning engineer, sự quy hoạch... -
Sự quy hoạch tuyến tính
linear programming, linear optimization -
Sự quy tắc hóa
regularization -
Sự quy tròn
approximating, round figure, round-off -
Sự ra
decay, abrasion, polishing, decomposition, development, exit, outgo, outgoing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.