- Từ điển Việt - Anh
Hệ số cứng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coefficient of hardness
coefficient of rigidity
modulus of rigidity
rigidity modulus
shear modulus
stiffness coefficient
Xem thêm các từ khác
-
Hệ số đầm chặt
compacting factor -
Sự quét đan xen điểm
dot interlace scanning -
Sự quét dao động
oscillatory scanning -
Sự quét dấu hiệu
mark reading, mark scanning, mark sensing -
Sự quét dòng
line scanning, line sweep, raster scan -
Sự quét dòng trở về
line flyback -
Khớp bản lề
articulated coupling, articulated joint, bayonet joint, hinge, hinge joint, hinged joint, joint hinge, knuckle joint, piano hinge, sleeve joint, socker... -
Hệ số đàn hồi
coefficient (of elasticity), coefficient of elasticity, elastic coefficient, elastic ratio, elasticity constant, spring rate -
Hệ số dẫn nhiệt
coefficient (of thermal conductivity), coefficient of conductivity, coefficient of heat conductivity, coefficient of heat passage, coefficient of thermal... -
Hệ số dãn nở
expansion factor, coefficient of expansion -
Hệ số dạng
form factor, shape factor -
Sự quẹt hơi
gas scavenging -
Sự quét khe
slit scanning -
Sự quét mành
line scanning, raster scan, raster scanning -
Sự quét mặt trước
front scanning -
Sự quét mực
inking -
Sự quét ngang
horizontal scanning, horizontal sweep -
Sự quét ngược
fly-back, reverse scan, sự quét ngược mành, field fly-back -
Sự quét ngược tần
frequency retrace -
Sự quét phân đoạn
segmented scanning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.