- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống định vị đoàn tàu tự động
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
Train Automatic Integrity Location System
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống dòng chảy (sông ngòi)
water system -
Hệ thống đóng đường
block system, hệ thống đóng đường tự động, block system, automatic -
Hệ thống đóng đường bán tự động
rate for a complete train-load -
Hệ thống đóng đường tự động
block system, automatic -
Sự tạo độ võng (đóng tàu)
sagging -
Hệ thống đường bộ
road system -
Hệ thống đường khổ ray nhỏ
light guidewaytransit system -
Hệ thống đường sắt
railroad system -
Hệ thống đường sắt khổ hẹp
narrow _gauge track system, narrow-gage track system -
Hệ thống ngang
lateral system -
Kích di động
mobile jack, rail jack -
Hệ thống nhả hãm nhanh
quick release system -
Kích đường
track jack -
Hệ vận tải đa kiểu
multiple-mode transportation system -
Hệ vận tải liên tục
continuous tuning -
Hệ vệ tinh đạo hàng hải quân
nnss (navy navigation satellite system) -
Hệ thống gọi cấp cứu
emergency call system -
Khuyến cáo
Động từ: to recommend, recommendation, counselling, lời khuyến cáo, recommendation -
Khuyến nghị
recommend, give recommendations., recommendation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.