- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống điều khiển bằng rơle
Điện
Nghĩa chuyên ngành
relay control system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
mechanical hydraulic control system -
Hệ thống điều khiển dầu tuabin
turbine driven oil system -
Hệ thống điều khiển phát điện
generation control system -
Sự tăng cường hệ thống
reinforcement of a system -
Hệ thống điểu khiển thủy điện
electrical hydraulic control system -
Hệ thống điều khiển trạm
substation control system, hệ thống điều khiển trạm trọn bộ, integrated substation control system -
Hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
integrated substation control system -
Hệ thống điều khiển từ xa
remote control system -
Hệ thống điều kiển bắn
fire control, giải thích vn : hệ thống điều khiển đường ngắn và bắn vào mục tiêu của súng hoặc tên lửa . -
Sự tăng tích vòng hở
open-loop gain, giải thích vn : tỷ số điện áp , cường độ dòng điện , hay ông suất của đầu ra đối với đầu vào của... -
Sự tăng tốc dòng
current-control acceleration, starting -
Sự tăng vọt
surge, sự tăng vọt công suất, power surge, sự tăng vọt dòng điện, power surge, giải thích vn : sự tăng bất thường về điện... -
Sự tăng vọt công suất
power surge, voltage spike -
Sự tăng vọt dòng điện
power surge -
Hệ thống đo đếm từ xa
remote measuring system -
Sự tạo anôt
anodizing, anodising -
Hệ thống đồng hồ đồng bộ
synchronous clock system -
Hệ thống đồng hồ xung
impulse clock system -
Sự tạo điện năng
electricity generation -
Hệ thống được nối đất
earthed system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.