- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống điện thoại viên tập trung hóa
centralized attendant system (cas) -
Hệ thống điện thoại xuyên Canada
trans-canada telephone system (tcts) -
Hệ thống điện tử dự phòng
backup electronic system -
Hệ thống điện tử dự trữ
backup electronic system -
Hệ thống điện tử gia dụng
home electronics system (hes) -
Sự tán tiêu
defocusing -
Khuôn dạng tín hiệu
format of the signal -
Khuôn dạng trao đổi đồ họa
graphics interchange format (gif) -
Khuôn dạng trao đổi dữ liệu
data interchange format (dif) -
Khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
map and chart data interchange format (macdif) -
Khuôn dạng trao đổi kiến thức
knowledge interchange format (kif) -
Khuôn dạng trao đổi số
digital exchange format (dxf) -
Khuôn dạng trao đổi tài liệu số
digital document interchange format (ddif) -
Khuôn dạng trao đổi tệp
file interchange format (fif) -
Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
jpeg file interchange format (jfif) -
Khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
standard exchange format (sef), standard interchange format (sif) -
Khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
open document interchange format (odif) -
Khuôn dạng trung gian chung
common intermediate format (cif) -
Khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
transportable document format (tdf) -
Khuôn dạng véc tơ đơn giản
simple vector format (svf)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.