- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Distributed Call Measurement System (DCMS)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống đo lường giá cả
cost measurement system -
Hệ thống đo lường tạp âm
noise measuring system -
Hệ thống đo lường tiếng ồn
noise measuring system -
Hệ thống đo lường từ xa
remote measuring system -
Hệ thống đo lưu lượng
traffic measurement system (tms) -
Hệ thống đo theo khối
modular measuring system (mms) -
Sự tạo ảnh bằng nhiệt
thermal imaging -
Khuôn luồng dữ liệu
data stream format -
Khuôn mặc định
default format -
Hệ thống đo thử bộ triệt tiếng vọng
echo canceller testing system (ects) -
Hệ thống đo thử các công cụ tự động
automatic facilities test system (afcts) -
Hệ thống đo thử dữ liệu tự động
automated data test system (adts) -
Hệ thống đo thử thuê bao di động
mobile subscriber test system (msts) -
Hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
remote maintenance and testing system (rmats) -
Hệ thống đo thử và chẩn sai mạng
network diagnostic and test system (ndts) -
Hệ thống đo thử và chẩn sai modem
modem diagnostic and test system (mdts) -
Hệ thống đo trung kế tự động
automated trunk measurement system (atms) -
Hệ thống đo truyền dẫn tự động
automatic transmission measurement system (atms) -
Hệ thống đo và ghi lưu lượng
traffic measurement and recording system (tmrs) -
Sự tạo bóng loga-chuẩn
log-normal shadowing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.