- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống báo bằng máy tính
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
computer based message system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống báo cáo tàu bè
ship reporting system -
Sự sửa sang lại âm
retrain negative -
Sự sửa sang lại dương
retrain positive -
Hệ thông báo điện tử
electronic message system -
Hệ thống bảo dưỡng mạch
circuit maintenance system (cms) -
Hệ thống bảo dưỡng thông dụng
generic maintenance system (gms) -
Hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
carrier transmission maintenance system (ctms) -
Hệ thống báo hiệu mạng riêng số
digital private network signalling system (dpnss) -
Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
private network signalling system 1, defined by iso (pnssi) -
Hệ thống báo hiệu số 5
signalling system 5 (ss#5) -
Hệ thống báo hiệu số 6
signalling system no.6 (ss no.6) -
Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
signalling system 7/common channel signalling (ss7/ccs) -
Hệ thống báo hiệu thuê bao số
digital subscriber signalling system (isdn, b-isdn) (dss) -
Khung CDF
cdf, combined distribution frame (cdf) -
Hệ thống báo hiệu thuê bao số 1
digital subscriber signalling system no.1 (dssi) -
Hệ thống báo hiệu truy nhập số
digital access signalling system (dass) -
Hệ thống bảo mật đảo ngược
privacy inverter system -
Hệ thống bảo mật nghịch đảo
privacy inverter system -
Hệ thống báo tin giữa các cá nhân
interpersonal messaging system (ipms) -
Hệ thống bảo trì
maintenance system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.